Chủ đề mã số điện thoại việt nam: Khám phá bí mật đằng sau "Mã Số Điện Thoại Việt Nam" với hướng dẫn toàn diện từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết này sẽ là cẩm nang không thể thiếu cho ai muốn hiểu rõ về cấu trúc, ý nghĩa của các mã số, cách thức gọi điện trong và ngoài nước, cùng các mẹo vặt hữu ích cho người dùng. Đừng bỏ lỡ!
Mục lục
- Mã số điện thoại Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?
- Mã Số Điện Thoại Việt Nam
- Giới thiệu về mã số điện thoại Việt Nam
- Cấu trúc mã số điện thoại Việt Nam
- Mã quốc gia và mã vùng điện thoại cố định
- Mã vùng điện thoại cố định các tỉnh thành
- Mã mạng di động tại Việt Nam
- Cách gọi điện từ nước ngoài về Việt Nam
- Số điện thoại khẩn cấp và dịch vụ quan trọng
- Lưu ý khi sử dụng mã số điện thoại trong nước và quốc tế
- Mẹo nhớ mã số điện thoại dễ dàng
- Câu hỏi thường gặp về mã số điện thoại Việt Nam
- YOUTUBE: Mã Vùng Điện Thoại 63 Tỉnh Thành Trên Cả Nước Mới Nhất
Mã số điện thoại Việt Nam hiện nay là bao nhiêu?
Hiện nay, mã số điện thoại Việt Nam phụ thuộc vào mã vùng. Mã vùng Việt Nam là con số định danh cho quốc gia và đại diện cho mã điện thoại nước ta.
Theo thông tin tìm kiếm trên Google, mã vùng Việt Nam đã thay đổi. Ví dụ, trước kia, mã vùng của TP. Hồ Chí Minh là 08, nhưng hiện nay đã thay đổi thành 028. Do đó, nếu trước đây bạn có bấm số điện thoại là 08.23456789, thì hiện nay bạn phải bấm số 028.23456789.
Điều này cho thấy rằng mã số điện thoại Việt Nam hiện nay không có một mã số cụ thể, mà phụ thuộc vào từng mã vùng của thành phố hay khu vực. Để biết chính xác mã số điện thoại của một địa điểm cụ thể, bạn cần tìm hiểu mã vùng tương ứng với địa điểm đó.
READ MORE:
Mã Số Điện Thoại Việt Nam
Việt Nam được ấn định mã quốc gia là 84. Cấu trúc số điện thoại bao gồm: số mào đầu quốc gia (0) + mã đích quốc gia + số thuê bao. Khi gọi từ nước ngoài, có thể hoán đổi số mào đầu quốc gia 0 bằng mã +84.
Mã Vùng Địa Lý và Mã Mạng Di Động
- Điện thoại cố định: Đầu số 02 dành cho điện thoại cố định với độ dài số thuê bao 7 hoặc 8 chữ số.
- Di động: Các mã mạng di động bắt đầu bằng các đầu số 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9.
Mã Vùng Cố Định Các Tỉnh Thành
Số TT | Tỉnh Thành | Mã Vùng Mới |
1 | An Giang | 296 |
2 | Hà Nội | 24 |
3 | TP. Hồ Chí Minh | 28 |
Mã số điện thoại khẩn cấp và dịch vụ
- 112: Tìm kiếm cứu nạn
- 113: Công an, cảnh sát
- 114: Cứu hỏa
- 115: Xe cấp cứu
Cách gọi điện từ nước ngoài về Việt Nam
Để gọi điện từ nước ngoài về Việt Nam, bấm: IDD + Mã quốc gia (84) + Mã vùng (nếu có) + Số điện thoại.
Giới thiệu về mã số điện thoại Việt Nam
Việt Nam, với mã quốc gia 84, có hệ thống mã số điện thoại phức tạp và đa dạng, bao gồm cả điện thoại cố định và di động. Đầu số 00 được dùng để định tuyến cuộc gọi quốc tế, theo khuyến nghị E.164 của ITU-T. Điện thoại cố định sử dụng đầu số 02, với độ dài số thuê bao tối đa là 11 chữ số, tùy thuộc vào địa phương. Mã vùng cố định được chia theo tỉnh thành, từ 200 cho Hà Nội đến 299 cho các tỉnh khác, phản ánh sự đa dạng và phong phú trong hệ thống liên lạc quốc gia.
- Điện thoại di động có các mã mạng từ 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, đề cập đến các nhà mạng khác nhau như Viettel, Vinaphone, Mobifone, và một số nhà mạng khác.
- Các dịch vụ chuyển mạng giữ số cho phép người dùng giữ nguyên số điện thoại khi chuyển từ nhà mạng này sang nhà mạng khác.
Việc chuyển đổi mã vùng điện thoại cố định đã hoàn tất vào ngày 17/6/2017, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc cập nhật và hiện đại hóa hệ thống liên lạc của Việt Nam.
Tỉnh/Thành Phố | Mã Vùng Cũ | Mã Vùng Mới |
Hà Nội | 04 | 024 |
TP. Hồ Chí Minh | 08 | 028 |
Mã vùng điện thoại tương ứng với các nhà mạng cụ thể, với 024 và 028 là hai mã vùng phổ biến nhất, chỉ định cho Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Cấu trúc mã số điện thoại Việt Nam
Mã số điện thoại Việt Nam được quy định theo chuẩn quốc tế E.164, bao gồm:
- Mã quốc gia 84 cho tất cả các cuộc gọi đến Việt Nam từ nước ngoài.
- Đầu số quốc gia (0) khi gọi trong nước, chuyển thành +84 hoặc 0084 khi gọi từ nước ngoài.
- Mã vùng địa lý cho điện thoại cố định, bắt đầu bằng số 2, với độ dài số thuê bao tối đa là 11 chữ số, gồm 8 chữ số cho Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, và 7 chữ số cho các tỉnh thành khác.
- Mã mạng di động bắt đầu bằng các số 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, tùy thuộc vào nhà mạng.
Quá trình chuyển đổi mã vùng điện thoại cố định đã hoàn tất vào ngày 17/6/2017, thống nhất mã vùng mới cho 64 tỉnh thành trên cả nước, từ Hà Nội (024) đến TP. Hồ Chí Minh (028) và các tỉnh thành khác.
Các dịch vụ chuyển mạng giữ số cho phép người dùng giữ nguyên số điện thoại khi chuyển từ nhà mạng này sang nhà mạng khác, bao gồm các nhà mạng chính như Viettel, Vinaphone, Mobifone, Vietnamobile và Wintel.
Mã Vùng | Tỉnh/Thành Phố |
024 | Hà Nội |
028 | TP. Hồ Chí Minh |
Để gọi điện từ nước ngoài về Việt Nam, bạn cần tuân thủ cấu trúc: IDD (Mã vùng quốc tế) + 84 (Mã quốc gia Việt Nam) + Mã vùng (nếu có) + Số điện thoại. Đối với điện thoại di động, có thể không cần mã vùng.
Mã quốc gia và mã vùng điện thoại cố định
Việt Nam sử dụng mã quốc gia 84, theo chuẩn quốc tế E.164. Điều này có nghĩa là, khi gọi từ nước ngoài, bạn cần thêm +84 trước số điện thoại muốn liên hệ.
Các số điện thoại cố định trong nước bắt đầu bằng đầu số 02, theo quy hoạch mới. Số thuê bao có độ dài từ 7 đến 8 chữ số, tùy thuộc vào khu vực, tạo nên số điện thoại cố định tối đa 11 chữ số.
- Đối với Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, mã vùng được cập nhật thành 024 và 028 tương ứng.
- Các tỉnh thành khác cũng đã được cấp mã vùng mới, từ 200 đến 299, phản ánh sự thay đổi và cập nhật theo tiến trình hiện đại hóa hệ thống viễn thông.
Việc chuyển đổi mã vùng đã được hoàn tất vào ngày 17/6/2017, đánh dấu sự thống nhất và tiện lợi cho việc liên lạc trong nước và quốc tế.
Ngoài ra, các nhà mạng di động cũng đã được cấp phép sử dụng các dải số đặc biệt, và dịch vụ chuyển mạng giữ số giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi nhà mạng mà không cần thay đổi số điện thoại.
Mã Vùng | Khu Vực |
024 | Hà Nội |
028 | TP. Hồ Chí Minh |
Mã vùng điện thoại cố định các tỉnh thành
Việc chuyển đổi mã vùng điện thoại cố định tại Việt Nam đã được hoàn tất vào ngày 17/6/2017, đánh dấu sự cập nhật lớn trong hệ thống viễn thông quốc gia. Dưới đây là bảng mã vùng mới cho các tỉnh thành:
Tỉnh Thành | Mã Vùng Cũ | Mã Vùng Mới |
An Giang | 76 | 296 |
Hà Nội | 4 | 24 |
TP. Hồ Chí Minh | 8 | 28 |
Quá trình chuyển đổi này áp dụng cho tất cả 64 tỉnh thành, từ Điện Biên, Sơn La ở phía Bắc đến Cà Mau ở phía Nam. Mã vùng mới giúp thống nhất hệ thống viễn thông và tăng cường hiệu quả liên lạc trong cả nước.
Để gọi điện trong nước, người dùng cần bắt đầu bằng số 0 theo sau là mã vùng mới và số thuê bao của người nhận. Khi gọi từ nước ngoài, sử dụng +84 thay cho số 0 đầu tiên.
Mã mạng di động tại Việt Nam
Việt Nam có nhiều nhà mạng cung cấp dịch vụ di động, bao gồm Viettel, Vinaphone, Mobifone, Vietnamobile, và Wintel. Mỗi nhà mạng sở hữu một hoặc nhiều dải số đầu số di động khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các dải số thuê bao di động của mỗi nhà mạng:
- Viettel: đầu số 032, 033, 034, 035, 036, 037, 038, 039 với các dải số khai thác từ 5xxxxxx đến 9xxxxxx, tùy thuộc vào đầu số cụ thể.
- VNPT (Vinaphone): sử dụng đầu số 013 với dải số 88xxxxxx.
- Mobifone, Vietnamobile, và Wintel: không cung cấp thông tin chi tiết dải số cụ thể nhưng có thể liên hệ trực tiếp với nhà mạng để biết thêm thông tin.
Ngoài ra, các dải số đặc biệt như 069 dành riêng cho lực lượng quân đội và công an, với cấu trúc số điện thoại bao gồm 6 hoặc 7 chữ số tùy thuộc vào khu vực miền Bắc, miền Nam, hoặc miền Trung.
Lưu ý, việc chuyển mạng giữ số đã được triển khai, cho phép người dùng giữ nguyên số điện thoại khi chuyển từ mạng này sang mạng khác, do đó thông tin đầu số trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Cách gọi điện từ nước ngoài về Việt Nam
Để gọi điện từ nước ngoài về Việt Nam, bạn cần thực hiện theo các bước sau đây:
- Bắt đầu bằng cách nhập mã quốc tế (International Direct Dialing - IDD) của nước bạn đang ở. Mã IDD thường là 00 hoặc 011 đối với một số quốc gia.
- Tiếp theo, nhập mã quốc gia của Việt Nam là +84.
- Nếu bạn gọi đến số điện thoại cố định, hãy nhập mã vùng của tỉnh/thành phố (bỏ số 0 ở đầu mã vùng nếu có). Ví dụ, mã vùng Hà Nội là 24, TP. Hồ Chí Minh là 28.
- Cuối cùng, nhập số điện thoại cố định hoặc di động mà bạn muốn gọi.
Ví dụ, để gọi một số điện thoại cố định ở Hà Nội từ nước ngoài, bạn sẽ nhập: 00 (hoặc 011) + 84 + 24 + số điện thoại.
Đối với số di động, bạn chỉ cần nhập 00 (hoặc 011) + 84 và sau đó là số điện thoại di động mà không cần mã vùng.
Lưu ý rằng khi gọi đến số di động ở Việt Nam từ nước ngoài, bạn cũng bỏ số 0 đầu tiên của số điện thoại di động.
Để gọi điện tiết kiệm khi ở nước ngoài, bạn có thể sử dụng các dịch vụ VoIP hoặc các ứng dụng gọi điện qua internet như Viber, WhatsApp, hoặc Skype, miễn là có kết nối internet ổn định.
Số điện thoại khẩn cấp và dịch vụ quan trọng
Ở Việt Nam, có một số dịch vụ khẩn cấp và quan trọng mà bạn cần biết để đảm bảo an toàn và thuận tiện trong trường hợp cần thiết:
- Số điện thoại khẩn cấp:
- 112: Gọi lực lượng tìm kiếm, cứu nạn.
- 113: Gọi công an, cảnh sát.
- 114: Gọi cứu hỏa.
- 115: Gọi xe cấp cứu.
- Số điện thoại dịch vụ quan trọng:
- 1060, 1066, 1068, 1069: Tổng đài thông tin kinh tế xã hội, tư vấn việc làm, hỗ trợ thể thao.
- 1080, 1088: Tổng đài giải đáp thông tin, kết nối đến các nhà tư vấn qua điện thoại.
- 1400: Số tổng đài nhắn tin của Cổng thông tin nhân đạo quốc gia, thuê bao nhắn tin đến bị tính cước.
- 1800xxxx và 1900xxxx: Số chăm sóc khách hàng, dịch vụ; thuê bao gọi đến 1800 không bị tính cước, còn 1900 bị tính cước.
- 8xxx và 6xxx: Số tổng đài dịch vụ nhắn tin tương tác trên điện thoại di động.
- Mã vùng dùng riêng: 069 là mã vùng dùng riêng cho lực lượng quân đội và công an, đi kèm với 6 hoặc 7 chữ số tùy thuộc vào mạng.
Các số điện thoại và dịch vụ trên đây là cần thiết cho mọi người dân và du khách khi cần hỗ trợ khẩn cấp hoặc dịch vụ thông tin quan trọng tại Việt Nam.
Lưu ý khi sử dụng mã số điện thoại trong nước và quốc tế
- Để gọi điện thoại trong nước, bạn cần bắt đầu bằng số 0, theo sau là mã vùng (nếu có) và số thuê bao. Ví dụ, gọi đến Hà Nội sẽ là 024 + số thuê bao.
- Đối với các cuộc gọi quốc tế từ Việt Nam, bạn cần sử dụng đầu số 00 trước mã quốc gia bạn muốn gọi. Ví dụ, gọi từ Việt Nam sang Mỹ sẽ bắt đầu bằng 00 1 + mã vùng + số thuê bao.
- Khi gọi từ nước ngoài về Việt Nam, sử dụng mã quốc gia 84 và loại bỏ số 0 đầu tiên nếu bạn gọi đến số di động. Ví dụ, số di động 0903 xxx xxx sẽ được gọi là +84 903 xxx xxx.
- Các cuộc gọi đến và từ các dịch vụ đặc biệt như quân đội, công an, hoặc Cục Bưu điện Trung ương có mã số riêng biệt. Chẳng hạn, các dịch vụ viễn thông quân đội và công an sử dụng đầu số 069.
- Nhớ các số điện thoại khẩn cấp quan trọng như 113 (công an), 114 (cứu hỏa), 115 (cấp cứu) để sử dụng khi cần thiết.
Lưu ý rằng do dịch vụ chuyển mạng giữ số, số thuê bao có thể thuộc về nhà mạng khác so với mã đầu số ban đầu. Vì vậy, thông tin về đầu số có thể chỉ mang tính chất tham khảo.
Mẹo nhớ mã số điện thoại dễ dàng
- Đối với mã số điện thoại quốc tế, ghi nhớ ký hiệu "+" trước mã quốc gia. Ví dụ: +84 cho Việt Nam. Khi gọi từ nước ngoài, sử dụng 00 thay cho "+", như 00 84 cho Việt Nam.
- Cho cuộc gọi trong nước, luôn bắt đầu bằng số 0 trước mã vùng (nếu có) và số thuê bao. Ví dụ, gọi đến Hà Nội sẽ là 024 + số thuê bao.
- Để nhớ mã vùng của các tỉnh thành, liên hệ chúng với thông tin địa lý hoặc đặc điểm nổi bật của tỉnh đó, giúp tạo liên kết mạnh mẽ trong trí nhớ.
- Sử dụng quy tắc nhớ "Nhóm hóa": Chia nhỏ các con số và nhóm chúng lại. Ví dụ, thay vì nhớ một dãy số dài, hãy chia nhỏ thành từng phần nhỏ hơn.
- Tạo ra câu chuyện hoặc hình ảnh với các con số. Ví dụ, mã vùng 024 của Hà Nội có thể được tưởng tượng như một cảnh đẹp của Thủ đô.
Lưu ý: Từ ngày 17/6/2017, mã vùng điện thoại cố định ở Việt Nam đã được cập nhật. Ví dụ, mã vùng Hà Nội thay đổi từ 04 sang 024, và TP. Hồ Chí Minh từ 08 sang 028. Điều này cần được ghi nhớ khi thực hiện các cuộc gọi cố định.
Câu hỏi thường gặp về mã số điện thoại Việt Nam
Mã số điện thoại Việt Nam có một số đặc điểm và quy định quan trọng mà người dùng cần lưu ý khi sử dụng. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến mã số điện thoại tại Việt Nam.
- Mã quốc gia của Việt Nam là gì?
- Việt Nam có mã quốc gia là +84, theo thông lệ quốc tế.
- Làm thế nào để gọi điện từ nước ngoài về Việt Nam?
- Để gọi về số điện thoại cố định: bấm số [+84] - [mã vùng] - [số điện thoại]. Đối với số di động, bấm [+84] - [số điện thoại], nhớ bỏ số 0 đầu tiên của số di động.
- Mã vùng điện thoại cố định các tỉnh thành ở Việt Nam ra sao?
- Mã vùng cho điện thoại cố định tại các tỉnh thành phố đã được cập nhật, với Hà Nội là 24 và Thành phố Hồ Chí Minh là 28, cùng với đó là các mã vùng khác cho từng tỉnh thành cụ thể.
- Cách nhận biết thuê bao di động của nhà mạng nào?
- Mỗi nhà mạng di động tại Việt Nam có một hoặc nhiều dải số đầu số riêng biệt. Tuy nhiên, do dịch vụ chuyển mạng giữ số, thuê bao có thể giữ nguyên số điện thoại khi chuyển sang nhà mạng khác.
- Thông tin về việc chuyển mạng giữ số là gì?
- Chuyển mạng giữ số cho phép thuê bao di động chuyển từ nhà mạng này sang nhà mạng khác mà vẫn giữ nguyên số điện thoại. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng trong việc lựa chọn dịch vụ viễn thông phù hợp.
Khám phá mã số điện thoại Việt Nam là hành trình đầy thú vị, giúp bạn kết nối mọi miền Tổ quốc và vươn ra thế giới. Hãy cùng chúng tôi làm chủ mọi cuộc gọi, từ trong nước đến quốc tế, với thông tin cập nhật và đầy đủ nhất.
Mã Vùng Điện Thoại 63 Tỉnh Thành Trên Cả Nước Mới Nhất
\"Nắm bí mật mã vùng và mã số điện thoại Việt Nam để dễ dàng liên hệ với bạn bè, người thân và khám phá thế giới qua cuộc sống công nghệ.\"
READ MORE:
Mã Vùng Điện Thoại Mới Nhất Của 64 Tỉnh Thành Việt Nam - HocVaz365
Mã vùng điện thoại mới nhất của 64 tỉnh thành Việt Nam 1 An Giang 296 2 Bà Rịa – Vũng Tàu 254 3 Bắc Cạn 209 4 Bắc Giang ...