"Văn bản hướng dẫn cấp mã vùng trồng" - Bí Quyết Vàng Cho Nông Sản Việt Xuất Khẩu

Chủ đề văn bản hướng dẫn cấp mã vùng trồng: Trong bối cảnh nông sản Việt ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, "Văn bản hướng dẫn cấp mã vùng trồng" đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình, yêu cầu, và lợi ích của việc cấp mã, giúp nông sản Việt dễ dàng tiếp cận và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Hướng Dẫn Cấp Mã Số Vùng Trồng

Hướng dẫn này bao gồm các yêu cầu và thủ tục cần thiết để cấp mã số cho vùng trồng nông sản, nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Yêu Cầu Chung

  • Quản lý dịch hại và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo quy định.
  • Kiểm tra và cấp mã số vùng trồng trước khi thu hoạch.
  • Diện tích trồng trọt tối thiểu tuỳ theo loại cây trồng.

Thành Phần Hồ Sơ Đề Nghị Cấp Mã Số

  1. Đơn xin cấp mã số vùng trồng.
  2. Giấy đăng ký kinh doanh và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  3. Giấy chứng nhận VietGAP (nếu có).

Quy Trình Cấp Mã Số

  • Đăng ký và gửi hồ sơ đề nghị.
  • Khảo sát thực địa và đánh giá điều kiện vùng trồng.
  • Phê duyệt và cấp mã số vùng trồng.

Ghi Chép và Lưu Trữ Hồ Sơ

Ghi chép thông tin về quản lý dịch hại, sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, và thông tin thu hoạch và bán sản phẩm. Thời gian lưu trữ hồ sơ tối thiểu 12 tháng.

Vị tríĐối tượng cây trồngDiện tíchSản lượng dự kiếnTiêu chuẩn áp dụng
Ví dụ: ấp X, xã YVí dụ: Lúa10 ha500 tấn/nămVietGAP
Hướng Dẫn Cấp Mã Số Vùng Trồng

Giới Thiệu Tổng Quan Về Cấp Mã Số Vùng Trồng

Việc cấp mã số vùng trồng là một bước quan trọng trong quản lý và phát triển bền vững ngành nông nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và xuất khẩu nông sản. Mã số vùng trồng không chỉ giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy xuất nguồn gốc, nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường quốc tế.

  • Định nghĩa và mục đích của việc cấp mã số vùng trồng.
  • Tầm quan trọng của mã số vùng trồng đối với việc quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp.
  • Quy trình cấp mã số vùng trồng từ khi đăng ký đến khi được cấp mã, bao gồm các bước thực hiện cụ thể.

Qua việc thiết lập và cấp mã số vùng trồng, các tổ chức, cá nhân trong ngành nông nghiệp có thể tăng cường khả năng quản lý sản xuất, đồng thời mở rộng cơ hội tiếp cận và phát triển thị trường xuất khẩu cho sản phẩm của mình. Điều này không chỉ giúp nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm nông sản Việt Nam mà còn góp phần quảng bá hình ảnh nông sản sạch, an toàn và chất lượng cao đến với người tiêu dùng quốc tế.

Yêu Cầu Cơ Bản Để Được Cấp Mã Số Vùng Trồng

Để được cấp mã số vùng trồng, các tổ chức và cá nhân cần tuân thủ các yêu cầu và quy định cụ thể, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm cho nông sản. Dưới đây là tổng hợp các yêu cầu cơ bản dựa trên hướng dẫn từ các nguồn chính thức.

  • An toàn thực phẩm: Đáp ứng đầy đủ các điều kiện về an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm theo quy định pháp luật.
  • Truy xuất nguồn gốc: Cần có hồ sơ cập nhật thường xuyên với thông tin chi tiết về vùng trồng, bao gồm tên, địa chỉ, đối tượng cây trồng và thông tin liên hệ của người đại diện.
  • Giám sát và kiểm tra: Cơ quan chức năng có thể tiến hành kiểm tra trực tiếp hoặc trực tuyến trước khi phê duyệt và cấp mã số cho các vùng trồng và cơ sở đóng gói.
  • Thực hiện giám sát định kỳ: Các vùng trồng và cơ sở đóng gói đã được cấp mã số cần được giám sát định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy định và hướng dẫn.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin: Khuyến khích áp dụng công nghệ thông tin trong việc cấp và quản lý mã số vùng trồng, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.

Việc tuân thủ các yêu cầu này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm nông nghiệp mà còn hỗ trợ quá trình xuất khẩu nông sản, nâng cao uy tín và giá trị của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Quy Trình Đăng Ký Cấp Mã Số Vùng Trồng

Để đáp ứng nhu cầu kiểm soát chất lượng sản phẩm nông nghiệp và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, quy trình đăng ký cấp mã số vùng trồng được thiết lập như sau:

  1. Thiết lập và kiểm tra thực tế: Chủ sở hữu hoặc người đại diện cần thực hiện việc thiết lập, kiểm tra thực tế vùng trồng, hoàn thiện hồ sơ và đảm bảo duy trì các điều kiện kỹ thuật cho mã số vùng trồng được cấp.
  2. Gửi đơn đăng ký: Nhà vườn cần gửi tờ khai kỹ thuật và hồ sơ chi tiết liên quan đến vùng trồng đến cơ quan chức năng như Chi cục Bảo vệ Thực vật hoặc Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật.
  3. Kiểm tra và phê duyệt: Cơ quan chuyên môn sẽ kiểm tra và xem xét hồ sơ, thông tin về diện tích, sản lượng, và điều kiện kỹ thuật của vùng trồng trước khi gửi báo cáo về Cục Bảo vệ Thực vật để phê duyệt và cấp mã số.
  4. Giám sát và báo cáo định kỳ: Các vùng trồng và cơ sở đóng gói đã được cấp mã số cần được giám sát định kỳ, ít nhất một lần mỗi năm, để đảm bảo duy trì được tình trạng đáp ứng yêu cầu của nước nhập khẩu. Kết quả giám sát cần được báo cáo hàng quý về Cục Bảo vệ Thực vật.
  5. Thu hồi mã số: Trong trường hợp vùng trồng, cơ sở đóng gói không còn đáp ứng quy định của nước nhập khẩu hoặc vi phạm quy định về kiểm dịch thực vật, an toàn thực phẩm, mã số có thể bị thu hồi.

Các bước trên đảm bảo quy trình đăng ký cấp mã số vùng trồng diễn ra một cách minh bạch và chính xác, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm nông nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Quy Trình Đăng Ký Cấp Mã Số Vùng Trồng

Thành Phần Hồ Sơ Đề Nghị Cấp Mã Số

Để đăng ký cấp mã số vùng trồng, hồ sơ đề nghị cần bao gồm các thông tin chi tiết và đầy đủ theo quy định. Dưới đây là thành phần hồ sơ cần thiết:

  • Thông tin chi tiết về vùng trồng bao gồm tên vùng, địa chỉ, thông tin liên hệ của người đại diện, đối tượng cây trồng, diện tích sản xuất, tiêu chuẩn áp dụng, vị trí tọa độ, và các thông tin khác liên quan đến quá trình canh tác và thu hoạch.
  • Thông tin về vật tư đầu vào bao gồm tên, số lượng, thời gian mua hoặc sản xuất, hạn sử dụng, và thông tin nhà cung cấp hoặc chi tiết về quy trình sản xuất đối với trường hợp tự sản xuất vật tư.
  • Thông tin sử dụng phân bón, hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật với chi tiết về thời gian sử dụng, lượng sử dụng, và thời gian cách ly cho thuốc bảo vệ thực vật.
  • Chi tiết về quá trình thu hoạch và bán sản phẩm, bao gồm tên sản phẩm, thời gian thu hoạch, khối lượng, thông tin người mua nếu có.
  • Thời gian lưu trữ hồ sơ tối thiểu 12 tháng kể từ thời điểm thu hoạch cuối cùng.

Các yêu cầu khác có thể bao gồm mã số định danh cho vùng trồng theo cấu trúc "VN-Mã tỉnh-huyện/thị xã/thành phố-phường/xã-cơ sở sản xuất-năm cấp", và các điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm theo Luật An toàn thực phẩm.

Lưu ý: Các thông tin chi tiết và cập nhật thường xuyên trong quá trình canh tác cần được ghi chép cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý.

Khảo Sát Và Đánh Giá Điều Kiện Vùng Trồng

Quy trình khảo sát và đánh giá điều kiện vùng trồng là bước quan trọng trong việc cấp mã số vùng trồng, đảm bảo rằng vùng trồng đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn quy định. Dưới đây là một số yêu cầu cơ bản và bước thực hiện:

  • Quản lý sinh vật gây hại: Phải tuân thủ quy trình quản lý dịch hại theo yêu cầu của nước xuất khẩu, bao gồm việc kiểm soát sinh vật gây hại ở mức độ thấp và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo danh mục được phép.
  • Diện tích vùng trồng: Tuỳ thuộc vào loại cây trồng và yêu cầu của nước xuất khẩu, nhưng thông thường, vùng trồng cây ăn quả yêu cầu tối thiểu 10 ha.
  • Ghi chép thông tin: Cần ghi chép nhật ký sản xuất chi tiết từng giai đoạn, bao gồm giai đoạn phát triển của cây, dịch hại được phát hiện, thông tin về bón phân, sử dụng thuốc, thu hoạch và tiêu thụ sản phẩm.
  • Điều kiện canh tác: Cần tuân theo các tiêu chuẩn canh tác như VietGAP, GlobalGAP, và thực hiện quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
  • Đăng ký và khảo sát vùng trồng: Nhà vườn cần gửi tờ khai kỹ thuật và hồ sơ chi tiết tới cơ quan chuyên môn để đăng ký cấp mã số. Chuyên gia sẽ đến khảo sát trực tiếp tại vùng trồng và đưa ra góp ý cho nhà vườn.

Quá trình này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm nông sản mà còn hỗ trợ việc truy xuất nguồn gốc và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Phê Duyệt Và Cấp Mã Số Vùng Trồng

Quy trình phê duyệt và cấp mã số vùng trồng là một phần quan trọng trong việc quản lý và theo dõi chất lượng nông sản, đặc biệt là nông sản xuất khẩu. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình này:

  1. Đăng ký cấp mã số vùng trồng: Nhà vườn gửi tờ khai kỹ thuật và hồ sơ chi tiết đến cơ quan quản lý như Chi cục Bảo vệ Thực vật hoặc Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật. Hồ sơ bao gồm đơn xin cấp mã số, giấy đăng ký kinh doanh, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất và giấy chứng nhận VietGAP nếu có.
  2. Khảo sát vùng trồng: Chuyên gia từ các cơ quan quản lý sẽ tiến hành khảo sát trực tiếp tại vùng trồng để đánh giá và đưa ra góp ý cho nhà vườn. Trong một số trường hợp, cán bộ từ cơ quan bảo vệ thực vật của nước nhập khẩu có thể tham gia khảo sát để đánh giá.
  3. Phê duyệt và cấp mã số: Sau khi hoàn thành quá trình khảo sát và đánh giá, nếu vùng trồng đáp ứng tất cả các yêu cầu và tiêu chuẩn, cơ quan quản lý sẽ phê duyệt và cấp mã số vùng trồng. Các thông tin về diện tích, sản lượng, và các điều kiện kỹ thuật khác của vùng trồng sẽ được kiểm tra và xem xét kỹ lưỡng trước khi cấp mã.

Quá trình này đảm bảo rằng vùng trồng nông sản xuất khẩu tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế, từ đó nâng cao chất lượng và uy tín của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Phê Duyệt Và Cấp Mã Số Vùng Trồng

Ghi Chép Và Lưu Trữ Hồ Sơ

Quản lý và lưu trữ hồ sơ là một bước quan trọng trong việc cấp và quản lý mã số vùng trồng, giúp đảm bảo tính minh bạch và có thể truy xuất nguồn gốc sản phẩm một cách dễ dàng. Dưới đây là một số thông tin cần thiết và hướng dẫn cụ thể:

  • Thông tin về mua hoặc tự sản xuất vật tư đầu vào, bao gồm tên vật tư, thời gian mua, số lượng, và hạn sử dụng. Đối với trường hợp tự sản xuất, cần có thông tin về nguyên liệu sản xuất, phương pháp xử lý, và người xử lý.
  • Thông tin về sử dụng phân bón, hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm thời gian sử dụng, lượng sử dụng, và thời gian cách ly cho thuốc bảo vệ thực vật.
  • Thông tin về thu hoạch và bán sản phẩm, bao gồm tên sản phẩm, thời gian thu hoạch, khối lượng thu hoạch, và thông tin về người mua (nếu có).
  • Thời gian lưu trữ hồ sơ là tối thiểu 12 tháng kể từ thời điểm thu hoạch cuối cùng.

Những yêu cầu này giúp cải thiện khả năng quản lý và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, từ đó nâng cao chất lượng và giá trị của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Tiêu Chuẩn Áp Dụng Cho Vùng Trồng Để Được Cấp Mã Số

Để được cấp mã số vùng trồng, các tổ chức và cá nhân cần tuân thủ một loạt tiêu chuẩn và quy định cụ thể, nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm cho nông sản xuất khẩu. Dưới đây là một số tiêu chuẩn áp dụng quan trọng:

  • Quy trình quản lý sinh vật gây hại: Cần thiết lập một quy trình quản lý sinh vật gây hại đồng nhất, đảm bảo kiểm soát được sinh vật gây hại ở mức độ thấp và tuân thủ quy định của nước nhập khẩu.
  • Diện tích vùng trồng: Có yêu cầu cụ thể về diện tích tối thiểu đối với từng loại cây trồng, ví dụ, vùng trồng cây ăn quả cần tối thiểu 10 ha.
  • Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật: Chỉ được phép sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có trong danh mục được phép sử dụng tại Việt Nam và không sử dụng các hoạt chất cấm theo yêu cầu của nước nhập khẩu.
  • Yêu cầu về ghi chép thông tin: Phải ghi chép nhật ký sản xuất chi tiết từng giai đoạn, bao gồm thông tin về giai đoạn phát triển của cây, dịch hại, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, cũng như nhật ký thu hoạch và tiêu thụ sản phẩm.
  • Điều kiện canh tác: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn GAP (như VietGAP, GlobalGAP), và quy trình quản lý dịch hại tổng hợp IPM.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này không chỉ giúp vùng trồng đáp ứng yêu cầu về chất lượng và an toàn thực phẩm mà còn hỗ trợ quá trình xuất khẩu nông sản, góp phần nâng cao uy tín và giá trị của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Thủ Tục Cấp Mã Số Đối Với Tổ Chức Đóng Gói

Thủ tục cấp mã số cho tổ chức đóng gói nông sản xuất khẩu là một phần quan trọng trong việc quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là các bước cụ thể:

  1. Thiết lập và kiểm tra thực tế: Tổ chức đóng gói cần chịu trách nhiệm thiết lập, kiểm tra thực tế, và hoàn thiện hồ sơ, bao gồm cả việc duy trì các điều kiện kỹ thuật đối với mã số đã được cấp.
  2. Lưu trữ và bảo đảm hồ sơ: Các thông tin về diện tích, sản lượng và sự đồng thuận của các hộ nông dân cũng như các điều kiện kỹ thuật khác cần được kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng và lưu trữ bởi cơ quan chuyên môn địa phương.
  3. Đối chiếu và báo cáo: Trong trường hợp xuất khẩu, địa phương cần rà soát các mã số đã cấp và đối chiếu với quy định của nước nhập khẩu, sau đó tập hợp danh sách và báo cáo về Cục Bảo vệ thực vật.
  4. Giám sát định kỳ: Các cơ sở đóng gói đã được cấp mã số cần được giám sát định kỳ, ít nhất một lần mỗi năm, để đảm bảo duy trì được tình trạng đáp ứng yêu cầu của nước nhập khẩu.
  5. Thu hồi mã số: Mã số có thể bị thu hồi nếu cơ sở đóng gói không đáp ứng quy định của nước nhập khẩu hoặc phát hiện vi phạm các quy định về kiểm dịch thực vật và an toàn thực phẩm.

Quy trình này giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch và trách nhiệm trong việc cấp và quản lý mã số vùng trồng và cơ sở đóng gói nông sản xuất khẩu.

Thủ Tục Cấp Mã Số Đối Với Tổ Chức Đóng Gói

Lợi Ích Của Việc Cấp Mã Số Vùng Trồng

Việc cấp mã số vùng trồng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả nhà sản xuất và ngành xuất khẩu nông sản. Mã số vùng trồng không chỉ giúp quản lý chất lượng sản phẩm, truy xuất nguồn gốc một cách dễ dàng mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính, nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường quốc tế.

  • Giám sát chất lượng: Mã số vùng trồng giúp quản lý chất lượng sản phẩm từ giai đoạn sản xuất đến khi xuất khẩu, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.
  • Truy xuất nguồn gốc: Dễ dàng truy xuất nguồn gốc sản phẩm, tăng cường niềm tin của người tiêu dùng vào chất lượng sản phẩm.
  • Mở rộng thị trường: Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị trường, đặc biệt là các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Trung Quốc, với yêu cầu cao về truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm.
  • Tăng cường hợp tác: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác giữa nhà sản xuất trong nước và đối tác quốc tế thông qua việc chia sẻ thông tin minh bạch và rõ ràng về nguồn gốc sản phẩm.
  • Nâng cao giá trị sản phẩm: Sản phẩm có mã số vùng trồng thường được đánh giá cao hơn về mặt chất lượng, từ đó có thể bán với giá cao hơn trên thị trường quốc tế.

Qua đó, việc cấp mã số vùng trồng được xem là bước tiến quan trọng trong quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam.

Hỏi Đáp Thường Gặp Về Cấp Mã Số Vùng Trồng

Câu hỏi thường gặp về quy trình và yêu cầu để được cấp mã số vùng trồng đã được tổng hợp dưới đây, dựa trên các hướng dẫn và thủ tục mới nhất từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cũng như các yêu cầu cụ thể từ nước nhập khẩu.

  1. Quy trình đăng ký cấp mã số vùng trồng là gì?
  2. Quy trình đăng ký bao gồm ba bước chính: Đăng ký, khảo sát và phê duyệt. Đầu tiên, nhà vườn cần nộp tờ khai kỹ thuật và hồ sơ chi tiết cho Chi cục BVTV hoặc Chi cục Trồng trọt và BVTV. Sau đó, chuyên gia sẽ đến khảo sát vùng trồng và đưa ra góp ý. Cuối cùng, Cục Bảo vệ thực vật thẩm định và cấp mã số cho vùng trồng đạt yêu cầu.
  3. Yêu cầu cơ bản để được cấp mã số vùng trồng là gì?
  4. Các yêu cầu bao gồm đồng nhất quy trình quản lý sinh vật gây hại, đảm bảo sử dụng thuốc BVTV theo quy định của nước nhập khẩu, và vùng trồng phải được kiểm tra và cấp mã số trước thu hoạch. Diện tích tối thiểu và yêu cầu về sinh vật gây hại cũng được quy định rõ ràng dựa trên loại cây trồng và yêu cầu của nước nhập khẩu.
  5. Thành phần hồ sơ đề nghị cấp mã số gồm những gì?
  6. Thành phần hồ sơ bao gồm đơn xin cấp mã số, giấy đăng ký kinh doanh, giấy tờ quyền sử dụng đất, và giấy chứng nhận VietGAP (nếu có). Hồ sơ cần được nộp trực tiếp tại Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc cơ quan tương đương.
  7. Làm thế nào để đáp ứng các yêu cầu về quản lý sinh vật gây hại và sử dụng thuốc BVTV?
  8. Vùng trồng phải tuân thủ quy trình quản lý sinh vật gây hại và sử dụng thuốc BVTV theo Danh mục thuốc được phép sử dụng tại Việt Nam, đồng thời không sử dụng hoạt chất cấm theo yêu cầu của nước nhập khẩu. Cần thực hiện ghi chép nhật ký sản xuất chi tiết cho từng giai đoạn phát triển của cây trồng.
  9. Thời gian xem xét và cấp mã số vùng trồng mất bao lâu?
  10. Thời gian xem xét và cấp mã số có thể biến đổi tùy thuộc vào độ
  11. phụ thuộc vào sự phức tạp của hồ sơ và yêu cầu cụ thể từ nước nhập khẩu. Quy trình kiểm tra và phê duyệt thường yêu cầu sự chấp thuận từ cả hai bên và có thể cần kiểm tra trực tiếp hoặc trực tuyến từ cơ quan nhập khẩu. Điều này đảm bảo rằng vùng trồng tuân thủ đúng các quy định và yêu cầu về kiểm dịch thực vật và an toàn thực phẩm.

Để biết thông tin chi tiết hơn và các bước cụ thể trong việc đăng ký và duy trì mã số vùng trồng, nông dân và doanh nghiệp nên tham khảo các văn bản hướng dẫn từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn từ cơ quan chuyên môn.

Với sự hướng dẫn chi tiết từ văn bản cấp mã số vùng trồng, mỗi nhà vườn và doanh nghiệp nông nghiệp giờ đây có thể dễ dàng tiếp cận và áp dụng các quy định, nâng cao tiêu chuẩn sản phẩm, mở rộng cơ hội xuất khẩu. Hãy bắt đầu từng bước theo đúng hướng dẫn để vùng trồng của bạn thịnh vượng và vươn xa.

Văn bản nào hướng dẫn về quy trình cấp mã số vùng trồng và quản lý nó?

Văn bản hướng dẫn về quy trình cấp mã số vùng trồng và quản lý nó là:

  • Văn bản số 1624/BVTV-HTQT do Cục Bảo vệ thực vật ban hành ngày 23/6/2024, hướng dẫn công tác cấp và quản lý MSVT, CSĐG nông sản xuất.
  • Công văn 1776/BNN-BVTV về cấp và quản lý mã số vùng trồng, cơ sở đóng gói nông sản phục vụ xuất khẩu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Hướng dẫn hồ sơ đăng ký cấp mã số vùng trồng và liên kết tiêu thụ sầu riêng tại Cần Thơ TV

Việt Nam tự hào với sầu riêng ngọt ngào và nông sản phong phú. Hãy khám phá video độc đáo về vẻ đẹp của đất nước qua những hình ảnh đậm chất văn hóa.

Cấp mã số vùng trồng cho nông sản Việt Nam

Nguồn video lấy từ https://vtv.vn/ Mã số vùng trồng là mã số định danh cho một vùng trồng trọt nhằm theo dõi và kiểm soát tình ...

FEATURED TOPIC